|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát tán
 | [phát tán] | |  | xem phát hãn | |  | dispersion | |  | Induce sweating, act as a sudatory substance. | |  | Scatter (nói vỠhạt của cây) |
Induce sweating, act as a sudatory substance Scatter (nói vỠhạt của cây)
|
|
|
|